Có 2 kết quả:

水陆两用 shuǐ lù liǎng yòng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄧㄨㄥˋ水陸兩用 shuǐ lù liǎng yòng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ ㄌㄧㄤˇ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

amphibious (vehicle)

Từ điển Trung-Anh

amphibious (vehicle)